Vietnamese Meaning of playfellow

bạn chơi

Other Vietnamese words related to bạn chơi

Definitions and Meaning of playfellow in English

Wordnet

playfellow (n)

a companion at play

Webster

playfellow (n.)

A companion in amusements or sports; a playmate.

FAQs About the word playfellow

bạn chơi

a companion at playA companion in amusements or sports; a playmate.

bạn cùng lớp,Đồng nghiệp,bạn cùng lứa,Đồng chí,bạn cùng phòng,bạn cùng phòng,bạn chơi,bạn cùng phòng,bạn cùng lớp,bạn tàu

No antonyms found.

player piano => Đàn Piano tự chơi, player => người chơi, played out => đã chơi, played => chơi, playday => ngày chơi,