Vietnamese Meaning of populace

dân chúng

Other Vietnamese words related to dân chúng

Definitions and Meaning of populace in English

Wordnet

populace (n)

people in general considered as a whole

FAQs About the word populace

dân chúng

people in general considered as a whole

đám đông,khối lượng,đám đông,người,Công cộng,thường dân,triệu,gia súc,của công,đàn, bầy

a-list,Đẳng cấp quý tộc,lựa chọn,kem,bầu,tinh hoa,mỡ,hoa,hái,hồng

popsicle => Kem que, poppycock => vô nghĩa, poppy seed => hạt anh túc, poppy mallow => Cẩm quỳ, poppy family => Họ Anh túc,