Vietnamese Meaning of populace
dân chúng
Other Vietnamese words related to dân chúng
Nearest Words of populace
- popular => phổ biến
- popular democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận dân chủ nhân dân để giải phóng Palestin
- popular front => Mặt trận bình dân
- popular front for the liberation of palestine => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine
- popular front for the liberation of palestine-general command => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine - Bộ Tư lệnh
- popular music => Nhạc pop
- popular music genre => Thể loại nhạc phổ biến
- popular opinion => Dư luận
- popular struggle front => Mặt trận đấu tranh của nhân dân
- popularisation => phổ biến hóa
Definitions and Meaning of populace in English
populace (n)
people in general considered as a whole
FAQs About the word populace
dân chúng
people in general considered as a whole
đám đông,khối lượng,đám đông,người,Công cộng,thường dân,triệu,gia súc,của công,đàn, bầy
a-list,Đẳng cấp quý tộc,lựa chọn,kem,bầu,tinh hoa,mỡ,hoa,hái,hồng
popsicle => Kem que, poppycock => vô nghĩa, poppy seed => hạt anh túc, poppy mallow => Cẩm quỳ, poppy family => Họ Anh túc,