Vietnamese Meaning of poppy day
Ngày tưởng nhớ
Other Vietnamese words related to Ngày tưởng nhớ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of poppy day
- poppy family => Họ Anh túc
- poppy mallow => Cẩm quỳ
- poppy seed => hạt anh túc
- poppycock => vô nghĩa
- popsicle => Kem que
- populace => dân chúng
- popular => phổ biến
- popular democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận dân chủ nhân dân để giải phóng Palestin
- popular front => Mặt trận bình dân
- popular front for the liberation of palestine => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine
Definitions and Meaning of poppy day in English
poppy day (n)
the Sunday nearest to November 11 when those who died in World War I and World War II are commemorated
FAQs About the word poppy day
Ngày tưởng nhớ
the Sunday nearest to November 11 when those who died in World War I and World War II are commemorated
No synonyms found.
No antonyms found.
poppy => cây anh túc, popping => tiếng nổ, poppet => Búp bê, popper => popper, popovtsy => Popovtsy,