Vietnamese Meaning of popular front
Mặt trận bình dân
Other Vietnamese words related to Mặt trận bình dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of popular front
- popular democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận dân chủ nhân dân để giải phóng Palestin
- popular => phổ biến
- populace => dân chúng
- popsicle => Kem que
- poppycock => vô nghĩa
- poppy seed => hạt anh túc
- poppy mallow => Cẩm quỳ
- poppy family => Họ Anh túc
- poppy day => Ngày tưởng nhớ
- poppy => cây anh túc
- popular front for the liberation of palestine => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine
- popular front for the liberation of palestine-general command => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine - Bộ Tư lệnh
- popular music => Nhạc pop
- popular music genre => Thể loại nhạc phổ biến
- popular opinion => Dư luận
- popular struggle front => Mặt trận đấu tranh của nhân dân
- popularisation => phổ biến hóa
- popularise => phổ biến
- populariser => phổ biến hóa
- popularism => chủ nghĩa dân túy
Definitions and Meaning of popular front in English
popular front (n)
a leftist coalition organized against a common opponent
FAQs About the word popular front
Mặt trận bình dân
a leftist coalition organized against a common opponent
No synonyms found.
No antonyms found.
popular democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận dân chủ nhân dân để giải phóng Palestin, popular => phổ biến, populace => dân chúng, popsicle => Kem que, poppycock => vô nghĩa,