Vietnamese Meaning of poppy seed
hạt anh túc
Other Vietnamese words related to hạt anh túc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of poppy seed
- poppycock => vô nghĩa
- popsicle => Kem que
- populace => dân chúng
- popular => phổ biến
- popular democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận dân chủ nhân dân để giải phóng Palestin
- popular front => Mặt trận bình dân
- popular front for the liberation of palestine => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine
- popular front for the liberation of palestine-general command => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine - Bộ Tư lệnh
- popular music => Nhạc pop
- popular music genre => Thể loại nhạc phổ biến
Definitions and Meaning of poppy seed in English
poppy seed (n)
small grey seed of a poppy flower; used whole or ground in baked items
FAQs About the word poppy seed
hạt anh túc
small grey seed of a poppy flower; used whole or ground in baked items
No synonyms found.
No antonyms found.
poppy mallow => Cẩm quỳ, poppy family => Họ Anh túc, poppy day => Ngày tưởng nhớ, poppy => cây anh túc, popping => tiếng nổ,