FAQs About the word poppet

Búp bê

a mushroom-shaped valve that rises perpendicularly from its seat; commonly used in internal-combustion engines

búp bê,Mô hình hành động,xe cút kiện,Con rối,hình,tượng nhỏ,con rối,búp bê vải

No antonyms found.

popper => popper, popovtsy => Popovtsy, popliteal vein => Tĩnh mạch khoeo chày, popliteal artery => Động mạch khoeo, popliteal => kheo chân,