FAQs About the word action figure

Mô hình hành động

a small-scale figure (as of a superhero) used especially as a toy

búp bê,Con rối,xe cút kiện,Búp bê,búp bê vải,hình,tượng nhỏ,con rối

No antonyms found.

acting up => Hành động, acting (toward) => đối với, acted up => cư xử tệ, acted out => diễn, act (toward) => đối với,