Vietnamese Meaning of act (toward)
đối với
Other Vietnamese words related to đối với
Nearest Words of act (toward)
Definitions and Meaning of act (toward) in English
act (toward)
No definition found for this word.
FAQs About the word act (toward)
đối với
là,đối phó (với),tay cầm,phục vụ,điều trị,thông qua,tham gia (vào),phản ứng (với),trả lời,sử dụng
No antonyms found.
acrylics => acrylic, acrolect => Ngôn ngữ cao, acquittals => giải tỏa, acquisitions => mua lại, acquiescing (to) => (để cho),