Vietnamese Meaning of popping
tiếng nổ
Other Vietnamese words related to tiếng nổ
Nearest Words of popping
- poppy => cây anh túc
- poppy day => Ngày tưởng nhớ
- poppy family => Họ Anh túc
- poppy mallow => Cẩm quỳ
- poppy seed => hạt anh túc
- poppycock => vô nghĩa
- popsicle => Kem que
- populace => dân chúng
- popular => phổ biến
- popular democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận dân chủ nhân dân để giải phóng Palestin
Definitions and Meaning of popping in English
popping (n)
a sharp explosive sound as from a gunshot or drawing a cork
FAQs About the word popping
tiếng nổ
a sharp explosive sound as from a gunshot or drawing a cork
thổi,nổ,Nổ,Crumping,Đi ra,nổ,đang phát triển mạnh,xả,sa thải,phân mảnh
sụp đổ,sự nổ,xèo xèo
poppet => Búp bê, popper => popper, popovtsy => Popovtsy, popliteal vein => Tĩnh mạch khoeo chày, popliteal artery => Động mạch khoeo,