Vietnamese Meaning of bursting
nổ
Other Vietnamese words related to nổ
Nearest Words of bursting
Definitions and Meaning of bursting in English
bursting (p. pr. & vb. n.)
of Burst
FAQs About the word bursting
nổ
of Burst
chật ních,đông đúc,đầy,đầy,mứt,đầy tải,đóng gói,Nhồi,đầy,đầy tràn
Trần trụi,trống,không có,rỗng,không đầy đủ,Không đủ,ngắn,khắt khe,trống,vô hiệu
burster => thuốc nổ, bursten => mệt mỏi, burst upon => bùng nổ, burst out => nổ tung, burst in on => đột nhập,