Vietnamese Meaning of burst in on
đột nhập
Other Vietnamese words related to đột nhập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of burst in on
Definitions and Meaning of burst in on in English
burst in on (v)
spring suddenly
FAQs About the word burst in on
đột nhập
spring suddenly
No synonyms found.
No antonyms found.
burst forth => bùng nổ, burst => nổ tung, bursitis => viêm bao hoạt dịch, bursiform => Bó to, bursiculate => có dạng như bàn chải,