FAQs About the word chockful

nhồi nhét

packed full to capacity

đầy,đầy tràn,nổ,chật ních,đầy,đầy,đầy tải,đóng gói,đông nghịt,đông đúc

Trần trụi,trống,không có,rỗng,Không đủ,ngắn,khắt khe,trống,vô hiệu,thiếu

chocked => Ngạt thở, chock-a-block => Chật ních, chockablock => đông nghịt, chock up => chèn, chock => nêm,