Vietnamese Meaning of chockful
nhồi nhét
Other Vietnamese words related to nhồi nhét
Nearest Words of chockful
- chocking => ngạt
- chocolate => sô-cô-la
- chocolate bar => thanh sô-cô-la
- chocolate cake => Bánh sô cô la
- chocolate candy => sô cô la
- chocolate chip cookie => Bánh quy sôcôla chip
- chocolate eclair => Éclair sô-cô-la
- chocolate egg => Trứng sô cô la
- chocolate fondue => Lẩu sô cô la
- chocolate fudge => Kẹo fudge sô cô la
Definitions and Meaning of chockful in English
chockful (s)
packed full to capacity
FAQs About the word chockful
nhồi nhét
packed full to capacity
đầy,đầy tràn,nổ,chật ních,đầy,đầy,đầy tải,đóng gói,đông nghịt,đông đúc
Trần trụi,trống,không có,rỗng,Không đủ,ngắn,khắt khe,trống,vô hiệu,thiếu
chocked => Ngạt thở, chock-a-block => Chật ních, chockablock => đông nghịt, chock up => chèn, chock => nêm,