Vietnamese Meaning of jam-packed
chật ních
Other Vietnamese words related to chật ních
Nearest Words of jam-packed
Definitions and Meaning of jam-packed in English
jam-packed (s)
extremely crowed or filled to capacity
FAQs About the word jam-packed
chật ních
extremely crowed or filled to capacity
nổ,chật ních,đông đúc,đầy,đầy,mứt,đầy tải,đóng gói,đầy,đầy tràn
Trần trụi,trống,không có,rỗng,không đầy đủ,không đầy đủ,Không đủ,ngắn,khắt khe,trống
jampack => nhồi nhét, jammu and kashmir => Jammu và Kashmir, jamming => kẹt, jammies => Bộ đồ ngủ, jammer => Mứt,