Vietnamese Meaning of packed
đóng gói
Other Vietnamese words related to đóng gói
Nearest Words of packed
- packaging concern => Mối quan tâm về bao bì
- packaging company => Công ty đóng gói
- packaging => Bao bì
- packaged goods => Hàng hóa đóng gói
- packaged => Đóng gói
- package tour => tour trọn gói
- package store => Cửa hàng rượu
- package holiday => kỳ nghỉ trọn gói
- package => gói hàng
- packable => Có thể đóng gói
Definitions and Meaning of packed in English
packed (s)
extremely crowed or filled to capacity
pressed together or compressed
packed (imp. & p. p.)
of Pack
FAQs About the word packed
đóng gói
extremely crowed or filled to capacity, pressed together or compressedof Pack
nổ,chật ních,đông đúc,đầy,đầy,mứt,đầy tải,Nhồi,đầy,đầy tràn
Trần trụi,trống,không có,rỗng,không đầy đủ,Không đủ,ngắn,trống,vô hiệu,thiếu
packaging concern => Mối quan tâm về bao bì, packaging company => Công ty đóng gói, packaging => Bao bì, packaged goods => Hàng hóa đóng gói, packaged => Đóng gói,