Vietnamese Meaning of overcrowded
đông đúc
Other Vietnamese words related to đông đúc
Nearest Words of overcrowded
- overconscientious => quá lương tâm
- overconfidently => tự tin thái quá
- overcomplicated => quá phức tạp
- overcomplex => Quá phức tạp
- overcommitting => Cam kết quá mức
- overcommit => Hứa hẹn quá nhiều
- overclouding => nhiều mây
- overclouded => nhiều mây
- overcharging => sạc quá mức
- overcharges => tính giá quá cao
Definitions and Meaning of overcrowded in English
overcrowded
crowded or filled to excess
FAQs About the word overcrowded
đông đúc
crowded or filled to excess
chật ních,đông đúc,chật cứng,tràn ngập,đầy quá,Quá tải,quá tải,quá tải,đầy,đầy tràn
Trần trụi,trống,thiếu,không có,rỗng,không đầy đủ,không đầy đủ,Không đủ,ngắn,khắt khe
overconscientious => quá lương tâm, overconfidently => tự tin thái quá, overcomplicated => quá phức tạp, overcomplex => Quá phức tạp, overcommitting => Cam kết quá mức,