FAQs About the word shortish

ngắn

somewhat short

ngắn,nhỏ,ngắn,rụng lá,phù du,phù du,chớp,nhất thời,nhất thời,qua

Bất tử,vô tận,bền,vĩnh cửu,vĩnh cửu,bất tử,lâu dài,thường trực,vĩnh cửu,vượt thời gian

shortia galacifolia => Shortia galacifolia, shortia => Shortia, short-horned grasshopper => châu chấu sừng ngắn, shorthorn => Sừng ngắn, short-headed => đầu ngắn,