Vietnamese Meaning of shortish
ngắn
Other Vietnamese words related to ngắn
Nearest Words of shortish
- shortia galacifolia => Shortia galacifolia
- shortia => Shortia
- short-horned grasshopper => châu chấu sừng ngắn
- shorthorn => Sừng ngắn
- short-headed => đầu ngắn
- shorthead => đầu ngắn
- short-handled => cán ngắn
- short-handed => thiếu nhân lực
- shorthand typist => Người đánh máy tốc ký
- shorthand => Chữ viết tắt
Definitions and Meaning of shortish in English
shortish (s)
somewhat short
FAQs About the word shortish
ngắn
somewhat short
ngắn,nhỏ,ngắn,rụng lá,phù du,phù du,chớp,nhất thời,nhất thời,qua
Bất tử,vô tận,bền,vĩnh cửu,vĩnh cửu,bất tử,lâu dài,thường trực,vĩnh cửu,vượt thời gian
shortia galacifolia => Shortia galacifolia, shortia => Shortia, short-horned grasshopper => châu chấu sừng ngắn, shorthorn => Sừng ngắn, short-headed => đầu ngắn,