Vietnamese Meaning of evanescent

phù du

Other Vietnamese words related to phù du

Definitions and Meaning of evanescent in English

Wordnet

evanescent (s)

tending to vanish like vapor

Webster

evanescent (a.)

Liable to vanish or pass away like vapor; vanishing; fleeting; as, evanescent joys.

Vanishing from notice; imperceptible.

FAQs About the word evanescent

phù du

tending to vanish like vaporLiable to vanish or pass away like vapor; vanishing; fleeting; as, evanescent joys., Vanishing from notice; imperceptible.

ngắn,phù du,chớp,nhất thời,qua,Tạm thời,tạm thời,tạm thời,rụng lá,chóng vánh

liên tục,Bất tử,vô tận,bền,vĩnh cửu,vĩnh cửu,bất tử,lâu dài,thường trực,vĩnh cửu

evanescence => tính phù du, evanesced => biến mất, evanesce => biến mất, evaluator => người đánh giá, evaluative => đánh giá,