Vietnamese Meaning of evangelic
Tin Lành
Other Vietnamese words related to Tin Lành
Nearest Words of evangelic
- evangelical => truyền giáo
- evangelical and reformed church => Giáo hội Tin Lành và Cải cách
- evangelical united brethren church => Giáo hội Giáo hữu Tin lành Hiệp nhất
- evangelicalism => truyền giáo
- evangelically => theo cách truyền bá phúc âm
- evangelicalness => tin lành
- evangelicism => truyền giáo
- evangelicity => truyền giáo
- evangelise => loan truyền phúc âm
- evangelism => truyền giáo
Definitions and Meaning of evangelic in English
evangelic (a.)
Belonging to, or contained in, the gospel; evangelical.
FAQs About the word evangelic
Tin Lành
Belonging to, or contained in, the gospel; evangelical.
tông đồ,hành chính,bộ trưởng,nhà truyền giáo,Mục vụ,kinh điển,nhà thờ,văn phòng,phó tế,giáo phận
đặt,thế tục,cơ thái dương,không phải tăng lữ
evangelian => người truyền bá Phúc Âm, evangel => nhà truyền giáo, evanescing => biến mất, evanescently => Thoáng qua, evanescent => phù du,