FAQs About the word evangelicism

truyền giáo

Evangelical principles; evangelism.

No synonyms found.

No antonyms found.

evangelicalness => tin lành, evangelically => theo cách truyền bá phúc âm, evangelicalism => truyền giáo, evangelical united brethren church => Giáo hội Giáo hữu Tin lành Hiệp nhất, evangelical and reformed church => Giáo hội Tin Lành và Cải cách,