Vietnamese Meaning of evangelize
truyền giáo
Other Vietnamese words related to truyền giáo
Nearest Words of evangelize
- evangelization => truyền giáo
- evangelistic => truyền giáo
- evangelistary => Sách Phúc Âm
- evangelista torricelli => Evangelista Torricelli
- evangelist => Truyền đạo
- evangelism => truyền giáo
- evangelise => loan truyền phúc âm
- evangelicity => truyền giáo
- evangelicism => truyền giáo
- evangelicalness => tin lành
Definitions and Meaning of evangelize in English
evangelize (v)
preach the gospel (to)
convert to Christianity
evangelize (v. t.)
To instruct in the gospel; to preach the gospel to; to convert to Christianity; as, to evangelize the world.
evangelize (v. i.)
To preach the gospel.
FAQs About the word evangelize
truyền giáo
preach the gospel (to), convert to ChristianityTo instruct in the gospel; to preach the gospel to; to convert to Christianity; as, to evangelize the world., To
thuyết giáo,bài giảng,lời sáo rỗng,rao giảng,thuyết giáo
No antonyms found.
evangelization => truyền giáo, evangelistic => truyền giáo, evangelistary => Sách Phúc Âm, evangelista torricelli => Evangelista Torricelli, evangelist => Truyền đạo,