Vietnamese Meaning of platitudinize
lời sáo rỗng
Other Vietnamese words related to lời sáo rỗng
Nearest Words of platitudinize
Definitions and Meaning of platitudinize in English
platitudinize (v)
utter platitudes
platitudinize (v. i.)
To utter platitudes or truisms.
FAQs About the word platitudinize
lời sáo rỗng
utter platitudesTo utter platitudes or truisms.
truyền giáo,thuyết giáo,rao giảng,bài giảng,thuyết giáo
No antonyms found.
platitudinarian => sáo rỗng, platitudinal => sáo rỗng, platitude => sáo rỗng, platinum-blonde => Tóc vàng bạch kim, platinum thermometer => Nhiệt kế bạch kim,