FAQs About the word evangelization

truyền giáo

The act of evangelizing; the state of being evangelized.

thuyết giáo,bài giảng,lời sáo rỗng,rao giảng,thuyết giáo

No antonyms found.

evangelistic => truyền giáo, evangelistary => Sách Phúc Âm, evangelista torricelli => Evangelista Torricelli, evangelist => Truyền đạo, evangelism => truyền giáo,