FAQs About the word evangelical and reformed church

Giáo hội Tin Lành và Cải cách

a Protestant denomination of Calvinist faith

No synonyms found.

No antonyms found.

evangelical => truyền giáo, evangelic => Tin Lành, evangelian => người truyền bá Phúc Âm, evangel => nhà truyền giáo, evanescing => biến mất,