Vietnamese Meaning of evanescence
tính phù du
Other Vietnamese words related to tính phù du
Nearest Words of evanescence
- evanescent => phù du
- evanescently => Thoáng qua
- evanescing => biến mất
- evangel => nhà truyền giáo
- evangelian => người truyền bá Phúc Âm
- evangelic => Tin Lành
- evangelical => truyền giáo
- evangelical and reformed church => Giáo hội Tin Lành và Cải cách
- evangelical united brethren church => Giáo hội Giáo hữu Tin lành Hiệp nhất
- evangelicalism => truyền giáo
Definitions and Meaning of evanescence in English
evanescence (n)
the event of fading and gradually vanishing from sight
evanescence (n.)
The act or state of vanishing away; disappearance; as, the evanescence of vapor, of a dream, of earthly plants or hopes.
FAQs About the word evanescence
tính phù du
the event of fading and gradually vanishing from sightThe act or state of vanishing away; disappearance; as, the evanescence of vapor, of a dream, of earthly pl
phù du,phù du,vô thường,vô thường,ngắn,tính chất tạm thời,vô thường,phù du,vô thường,phù du
Sự tiếp tục,tiếp nối,sức bền,tính lâu dài,Trường thọ,tính vĩnh cửu
evanesced => biến mất, evanesce => biến mất, evaluator => người đánh giá, evaluative => đánh giá, evaluation => Đánh giá,