Vietnamese Meaning of transitoriness
vô thường
Other Vietnamese words related to vô thường
Nearest Words of transitoriness
- transitorily => tạm thời
- transitivize => làm thành động từ có tân ngữ
- transitivity => Tính quá độ
- transitivise => chuyển thành động từ có tân ngữ
- transitiveness => Tính bắc cầu
- transitively => theo động từ
- transitive verb form => Hình thức động từ có tân ngữ
- transitive verb => Động từ có trực tiếp
- transitive => theo đối tượng
- transitionary => chuyển tiếp
Definitions and Meaning of transitoriness in English
transitoriness (n)
an impermanence that suggests the inevitability of ending or dying
transitoriness (n.)
The quality or state of being transitory; speedy passage or departure.
FAQs About the word transitoriness
vô thường
an impermanence that suggests the inevitability of ending or dyingThe quality or state of being transitory; speedy passage or departure.
phù du,tính phù du,phù du,vô thường,vô thường,phù du,ngắn,tính chất tạm thời,vô thường,phù du
Sự tiếp tục,tiếp nối,sức bền,tính lâu dài,Trường thọ,tính vĩnh cửu
transitorily => tạm thời, transitivize => làm thành động từ có tân ngữ, transitivity => Tính quá độ, transitivise => chuyển thành động từ có tân ngữ, transitiveness => Tính bắc cầu,