FAQs About the word transitivize

làm thành động từ có tân ngữ

make transitive

No synonyms found.

No antonyms found.

transitivity => Tính quá độ, transitivise => chuyển thành động từ có tân ngữ, transitiveness => Tính bắc cầu, transitively => theo động từ, transitive verb form => Hình thức động từ có tân ngữ,