Vietnamese Meaning of transitionally
tạm thời
Other Vietnamese words related to tạm thời
Nearest Words of transitionally
- transitional => quá độ
- transition zone => Khu vực dịch chuyển
- transition => Chuyển đổi
- transit zone => Khu vực trung chuyển
- transit line => Tuyến quá cảnh
- transit instrument => công cụ vận chuyển
- transit declinometer => kinh vĩ kế chuyển tiếp
- transit => quá cảnh
- transistorized => Gắn tranzito
- transistorize => Đóng bóng bán dẫn
- transitionary => chuyển tiếp
- transitive => theo đối tượng
- transitive verb => Động từ có trực tiếp
- transitive verb form => Hình thức động từ có tân ngữ
- transitively => theo động từ
- transitiveness => Tính bắc cầu
- transitivise => chuyển thành động từ có tân ngữ
- transitivity => Tính quá độ
- transitivize => làm thành động từ có tân ngữ
- transitorily => tạm thời
Definitions and Meaning of transitionally in English
transitionally (r)
as a transitional step or in a transitional manner
FAQs About the word transitionally
tạm thời
as a transitional step or in a transitional manner
sự điều chỉnh,thay đổi,Sự biến đổi,thay đổi,thay đổi,biến thái,Sửa đổi,Biến dạng,chuyển dịch,biến dạng
No antonyms found.
transitional => quá độ, transition zone => Khu vực dịch chuyển, transition => Chuyển đổi, transit zone => Khu vực trung chuyển, transit line => Tuyến quá cảnh,