FAQs About the word transitionally

tạm thời

as a transitional step or in a transitional manner

sự điều chỉnh,thay đổi,Sự biến đổi,thay đổi,thay đổi,biến thái,Sửa đổi,Biến dạng,chuyển dịch,biến dạng

No antonyms found.

transitional => quá độ, transition zone => Khu vực dịch chuyển, transition => Chuyển đổi, transit zone => Khu vực trung chuyển, transit line => Tuyến quá cảnh,