Vietnamese Meaning of transition zone
Khu vực dịch chuyển
Other Vietnamese words related to Khu vực dịch chuyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transition zone
- transition => Chuyển đổi
- transit zone => Khu vực trung chuyển
- transit line => Tuyến quá cảnh
- transit instrument => công cụ vận chuyển
- transit declinometer => kinh vĩ kế chuyển tiếp
- transit => quá cảnh
- transistorized => Gắn tranzito
- transistorize => Đóng bóng bán dẫn
- transistorised => dùng bóng bán dẫn
- transistorise => Transistor
- transitional => quá độ
- transitionally => tạm thời
- transitionary => chuyển tiếp
- transitive => theo đối tượng
- transitive verb => Động từ có trực tiếp
- transitive verb form => Hình thức động từ có tân ngữ
- transitively => theo động từ
- transitiveness => Tính bắc cầu
- transitivise => chuyển thành động từ có tân ngữ
- transitivity => Tính quá độ
Definitions and Meaning of transition zone in English
transition zone ()
The zone lying between the Boreal and Sonoran zones of North America. It includes an eastern or humid subdivision and a western arid one of corresponding temperature comprising the northern Great Plains and the lower slopes of the mountains of the western United States and Mexico. Called also Neutral zone.
FAQs About the word transition zone
Khu vực dịch chuyển
The zone lying between the Boreal and Sonoran zones of North America. It includes an eastern or humid subdivision and a western arid one of corresponding temper
No synonyms found.
No antonyms found.
transition => Chuyển đổi, transit zone => Khu vực trung chuyển, transit line => Tuyến quá cảnh, transit instrument => công cụ vận chuyển, transit declinometer => kinh vĩ kế chuyển tiếp,