Vietnamese Meaning of transitivise
chuyển thành động từ có tân ngữ
Other Vietnamese words related to chuyển thành động từ có tân ngữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transitivise
- transitiveness => Tính bắc cầu
- transitively => theo động từ
- transitive verb form => Hình thức động từ có tân ngữ
- transitive verb => Động từ có trực tiếp
- transitive => theo đối tượng
- transitionary => chuyển tiếp
- transitionally => tạm thời
- transitional => quá độ
- transition zone => Khu vực dịch chuyển
- transition => Chuyển đổi
Definitions and Meaning of transitivise in English
transitivise (v)
make transitive
FAQs About the word transitivise
chuyển thành động từ có tân ngữ
make transitive
No synonyms found.
No antonyms found.
transitiveness => Tính bắc cầu, transitively => theo động từ, transitive verb form => Hình thức động từ có tân ngữ, transitive verb => Động từ có trực tiếp, transitive => theo đối tượng,