Vietnamese Meaning of transfiguration

Biến hình

Other Vietnamese words related to Biến hình

Definitions and Meaning of transfiguration in English

Wordnet

transfiguration (n)

(Christianity) a church festival held in commemoration of the Transfiguration of Jesus

(New Testament) the sudden emanation of radiance from the person of Jesus

a striking change in appearance or character or circumstances

the act of transforming so as to exalt or glorify

FAQs About the word transfiguration

Biến hình

(Christianity) a church festival held in commemoration of the Transfiguration of Jesus, (New Testament) the sudden emanation of radiance from the person of Jesu

Sự biến đổi,thay đổi,thay đổi,biến thái,thay đổi,Chuyển đổi,sự điều chỉnh,Biến dạng,biến dạng,chuyển dịch

No antonyms found.

transfiguratien => Hiển dung, transfigurate => biến hình, transferring => chuyển giao, transferrin => transferrin, transferrible => có thể chuyển nhượng,