FAQs About the word transfixed

tê liệt

having your attention fixated as though by a spellof Transfix

bị đâm,đã chọn,xuyên,đâm thủng,bị đâm,mắc kẹt,bị húc,bị ném lao,đâm vào,đâm

No antonyms found.

transfix => xuyên thủng, transfiguring => biến hình, transfigured => Biến hình, transfigure => biến hình, transfiguration of jesus => Đức Chúa Jesus hiển dung,