Vietnamese Meaning of spiked
nhọn
Other Vietnamese words related to nhọn
Nearest Words of spiked
- spike suppressor => Bộ chống sét lan truyền
- spike rush => Spike Rush
- spike out => đỉnh điểm
- spike oil => Dầu spike
- spike moss => Bồng bồng
- spike mike => micrô có gai
- spike microphone => Micro có gai
- spike lee => Spike Lee
- spike lavender oil => Tinh dầu hoa oải hương Spike
- spike lavender => Hoa oải hương
Definitions and Meaning of spiked in English
spiked (s)
having a long sharp point
FAQs About the word spiked
nhọn
having a long sharp point
có gai,gồ ghề,chĩa,nhọn,có gai nhọn,gai góc,như kim,đạt đến đỉnh cao,Nhọn,có gai
thẳng thắn,buồn tẻ,tròn
spike suppressor => Bộ chống sét lan truyền, spike rush => Spike Rush, spike out => đỉnh điểm, spike oil => Dầu spike, spike moss => Bồng bồng,