Vietnamese Meaning of spikelike
nhọn
Other Vietnamese words related to nhọn
Nearest Words of spikelike
Definitions and Meaning of spikelike in English
spikelike (s)
resembling a spike
FAQs About the word spikelike
nhọn
resembling a spike
có gai,gồ ghề,như kim,chĩa,nhọn,có gai nhọn,gai góc,có gai,giống như lưỡi dao,sắc như dao
thẳng thắn,buồn tẻ,tròn
spikelet => bông lúa, spiked loosestrife => Cây đinh lăng, spiked => nhọn, spike suppressor => Bộ chống sét lan truyền, spike rush => Spike Rush,