FAQs About the word spikelike

nhọn

resembling a spike

có gai,gồ ghề,như kim,chĩa,nhọn,có gai nhọn,gai góc,có gai,giống như lưỡi dao,sắc như dao

thẳng thắn,buồn tẻ,tròn

spikelet => bông lúa, spiked loosestrife => Cây đinh lăng, spiked => nhọn, spike suppressor => Bộ chống sét lan truyền, spike rush => Spike Rush,