FAQs About the word spill the beans

làm rơi hạt đậu

divulge confidential information or secrets

tin đồn,nói,món ăn,Tiếng ồn (về hoặc ở nước ngoài),nói,vẫy,líu lo,luyên thuyên,ba hoa,người lắm lời

Im ỉm

spill over => Tràn, spill out => tràn ra, spill => tràn, spile => vòi nước, spiky => gai góc,