Vietnamese Meaning of spill the beans
làm rơi hạt đậu
Other Vietnamese words related to làm rơi hạt đậu
Nearest Words of spill the beans
Definitions and Meaning of spill the beans in English
spill the beans (v)
divulge confidential information or secrets
FAQs About the word spill the beans
làm rơi hạt đậu
divulge confidential information or secrets
tin đồn,nói,món ăn,Tiếng ồn (về hoặc ở nước ngoài),nói,vẫy,líu lo,luyên thuyên,ba hoa,người lắm lời
Im ỉm
spill over => Tràn, spill out => tràn ra, spill => tràn, spile => vòi nước, spiky => gai góc,