Vietnamese Meaning of confide

tin

Other Vietnamese words related to tin

Definitions and Meaning of confide in English

Wordnet

confide (v)

reveal in private; tell confidentially

confer a trust upon

FAQs About the word confide

tin

reveal in private; tell confidentially, confer a trust upon

đại biểu,giao phó,cho,tay,giao phó,rời khỏi,giới thiệu,từ bỏ,chuyển khoản,niềm tin

cầm,giữ,sở hữu,giữ lại,nín nhịn,chấp nhận,giam giữ,own,nhận,dự trữ

confidante => người bạn tâm giao, confidant => Người thân tín, confetti => Confetti, confessor => linh mục giải tội, confessional => tòa giải tội,