Vietnamese Meaning of confetti
Confetti
Other Vietnamese words related to Confetti
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of confetti
- confessor => linh mục giải tội
- confessional => tòa giải tội
- confession of judgment => Lời thú nhận về phán quyết
- confession of judgement => Lời thú nhận phán quyết
- confession => lời thú tội
- confessedly => thú nhận
- confess => thú nhận
- confervoid algae => Tảo sợi
- conferva => Rêu xanh
- conferrer => người trao
- confidant => Người thân tín
- confidante => người bạn tâm giao
- confide => tin
- confidence => tự tin
- confidence game => Trò chơi tin tưởng
- confidence man => kẻ lừa đảo
- confidence trick => trò xảo trá sự tin cậy
- confident => tự tin
- confidential => bí mật
- confidential adviser-advisee relation => Cố vấn bí mật - mối quan hệ cố vấn-bị cố vấn
Definitions and Meaning of confetti in English
confetti (n)
small pieces or streamers of colored paper that are thrown around on festive occasions (as at a wedding)
confetti (n. pl.)
Bonbons; sweetmeats; confections; also, plaster or paper imitations of, or substitutes for, bonbons, often used by carnival revelers, at weddings, etc.
FAQs About the word confetti
Confetti
small pieces or streamers of colored paper that are thrown around on festive occasions (as at a wedding)Bonbons; sweetmeats; confections; also, plaster or paper
No synonyms found.
No antonyms found.
confessor => linh mục giải tội, confessional => tòa giải tội, confession of judgment => Lời thú nhận về phán quyết, confession of judgement => Lời thú nhận phán quyết, confession => lời thú tội,