Vietnamese Meaning of confessedly
thú nhận
Other Vietnamese words related to thú nhận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of confessedly
- confession => lời thú tội
- confession of judgement => Lời thú nhận phán quyết
- confession of judgment => Lời thú nhận về phán quyết
- confessional => tòa giải tội
- confessor => linh mục giải tội
- confetti => Confetti
- confidant => Người thân tín
- confidante => người bạn tâm giao
- confide => tin
- confidence => tự tin
Definitions and Meaning of confessedly in English
confessedly (r)
as acknowledged
FAQs About the word confessedly
thú nhận
as acknowledged
No synonyms found.
No antonyms found.
confess => thú nhận, confervoid algae => Tảo sợi, conferva => Rêu xanh, conferrer => người trao, conferral => ban tặng,