Vietnamese Meaning of confidence man
kẻ lừa đảo
Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo
- gian lận
- kẻ lừa đảo
- Cá mập
- sắc hơn
- nhà thám hiểm
- lừa gạt
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- nghèo
- Kẻ lừa đảo
- cáo
- giả
- chuông
- kẻ lừa đảo
- bút dạ
- Sắc bén
- thợ thuộc da
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian lận
- Người bịp bợm
- bịp bài
- lang băm
- Người hai mặt
- kẻ phản bội
- giả
- kẻ giả mạo
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian
- Kẻ lừa đảo
- giả dối
- máy vẽ
- Kẻ chơi khăm
- kẻ giả vờ
- lang băm
- lang băm
- Đồ tinh nghịch
- kẻ lưu manh
- kẻ mưu mô
- giả vờ
- áo mưa
- sinh tố
- lén lút
- giày thể thao
- Kẻ lừa đảo
- người chơi
- kẻ lừa đảo
Nearest Words of confidence man
- confidence game => Trò chơi tin tưởng
- confidence => tự tin
- confide => tin
- confidante => người bạn tâm giao
- confidant => Người thân tín
- confetti => Confetti
- confessor => linh mục giải tội
- confessional => tòa giải tội
- confession of judgment => Lời thú nhận về phán quyết
- confession of judgement => Lời thú nhận phán quyết
- confidence trick => trò xảo trá sự tin cậy
- confident => tự tin
- confidential => bí mật
- confidential adviser-advisee relation => Cố vấn bí mật - mối quan hệ cố vấn-bị cố vấn
- confidential information => thông tin bí mật
- confidentiality => tính bảo mật
- confidentially => Bí mật
- confidently => tự tin
- confiding => Tin cậy
- confidingly => một cách tin cậy
Definitions and Meaning of confidence man in English
confidence man (n)
a swindler who exploits the confidence of his victim
FAQs About the word confidence man
kẻ lừa đảo
a swindler who exploits the confidence of his victim
gian lận,kẻ lừa đảo,Cá mập,sắc hơn,nhà thám hiểm,lừa gạt,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo
No antonyms found.
confidence game => Trò chơi tin tưởng, confidence => tự tin, confide => tin, confidante => người bạn tâm giao, confidant => Người thân tín,