Vietnamese Meaning of confidence man

kẻ lừa đảo

Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo

Definitions and Meaning of confidence man in English

Wordnet

confidence man (n)

a swindler who exploits the confidence of his victim

FAQs About the word confidence man

kẻ lừa đảo

a swindler who exploits the confidence of his victim

gian lận,kẻ lừa đảo,Cá mập,sắc hơn,nhà thám hiểm,lừa gạt,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo

No antonyms found.

confidence game => Trò chơi tin tưởng, confidence => tự tin, confide => tin, confidante => người bạn tâm giao, confidant => Người thân tín,