Vietnamese Meaning of cheater
kẻ lừa đảo
Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo
- gian lận
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian lận
- giả
- chuông
- kẻ lừa đảo
- Cá mập
- sắc hơn
- thợ thuộc da
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- nhà thám hiểm
- lừa gạt
- kẻ lừa đảo
- Người bịp bợm
- lang băm
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ phản bội
- Người hai mặt
- giả
- kẻ giả mạo
- nghèo
- Kẻ lừa đảo
- cáo
- người chơi
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian
- Kẻ lừa đảo
- giả dối
- máy vẽ
- Kẻ chơi khăm
- kẻ giả vờ
- lang băm
- Đồ tinh nghịch
- kẻ lưu manh
- kẻ lừa đảo
- kẻ mưu mô
- giả vờ
- bút dạ
- Sắc bén
- sinh tố
- lén lút
- giày thể thao
- Kẻ lừa đảo
Nearest Words of cheater
Definitions and Meaning of cheater in English
cheater (n)
someone who leads you to believe something that is not true
cheater (n.)
One who cheats.
An escheator.
FAQs About the word cheater
kẻ lừa đảo
someone who leads you to believe something that is not trueOne who cheats., An escheator.
gian lận,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ gian lận,giả,chuông,kẻ lừa đảo,Cá mập
No antonyms found.
cheated => Bị lừa, cheatableness => gian lận, cheatable => Kẻ gian lận, cheat on => lừa dối, cheat => gian lận,