Vietnamese Meaning of double-crosser
kẻ phản bội
Other Vietnamese words related to kẻ phản bội
- Người hai mặt
- Giuđa
- Quisling
- Rắn
- phản bội
- người bội đạo
- lắm mồm
- Biệt kích
- kẻ hợp tác
- Cộng tác viên
- kẻ đồng mưu
- đào ngũ
- Kẻ đào ngũ
- kẻ buôn chuyện
- người cung cấp thông tin
- Người cung cấp thông tin
- kẻ bày mưu
- máy vẽ
- hèn nhát
- kẻ phản bội
- kẻ mưu mô
- hết hàng
- con rắn
- kẻ mách
- kẻ mách lẻo
- phá hoại
- phần tử phá hoại
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
Nearest Words of double-crosser
- double-chinned => Cằm nọng
- double-check => kiểm tra lại
- double-charge => phí kép
- double-breasted suit => Bộ vest hai hàng nút
- double-breasted jacket => Áo khoác hai hàng khuy cài
- double-breasted => Hai hàng khuy
- double-bogey => gôn hố đôi
- double-blind study => Nghiên cứu mù đôi
- double-blind procedure => Quy trình mù đôi
- double-blind experiment => Thí nghiệm mù đôi
Definitions and Meaning of double-crosser in English
double-crosser (n)
a person who says one thing and does another
FAQs About the word double-crosser
kẻ phản bội
a person who says one thing and does another
Người hai mặt,Giuđa,Quisling,Rắn,phản bội,người bội đạo,lắm mồm,Biệt kích,kẻ hợp tác,Cộng tác viên
No antonyms found.
double-chinned => Cằm nọng, double-check => kiểm tra lại, double-charge => phí kép, double-breasted suit => Bộ vest hai hàng nút, double-breasted jacket => Áo khoác hai hàng khuy cài,