FAQs About the word double-crossing

đôi phát ngọc

an act of betrayal

đâm sau lưng,phản bội,ngã tư,Bán (ra),phản bội,đưa đi,quay lại,thông báo (về),bán rẻ,mua sắm

bảo vệ,bảo vệ,tiết kiệm,canh gác,sẵn sàng,bảo vệ,tấm chắn

double-crosser => kẻ phản bội, double-chinned => Cằm nọng, double-check => kiểm tra lại, double-charge => phí kép, double-breasted suit => Bộ vest hai hàng nút,