Vietnamese Meaning of double-crossing
đôi phát ngọc
Other Vietnamese words related to đôi phát ngọc
Nearest Words of double-crossing
- double-crosser => kẻ phản bội
- double-chinned => Cằm nọng
- double-check => kiểm tra lại
- double-charge => phí kép
- double-breasted suit => Bộ vest hai hàng nút
- double-breasted jacket => Áo khoác hai hàng khuy cài
- double-breasted => Hai hàng khuy
- double-bogey => gôn hố đôi
- double-blind study => Nghiên cứu mù đôi
- double-blind procedure => Quy trình mù đôi
Definitions and Meaning of double-crossing in English
double-crossing (n)
an act of betrayal
FAQs About the word double-crossing
đôi phát ngọc
an act of betrayal
đâm sau lưng,phản bội,ngã tư,Bán (ra),phản bội,đưa đi,quay lại,thông báo (về),bán rẻ,mua sắm
bảo vệ,bảo vệ,tiết kiệm,canh gác,sẵn sàng,bảo vệ,tấm chắn
double-crosser => kẻ phản bội, double-chinned => Cằm nọng, double-check => kiểm tra lại, double-charge => phí kép, double-breasted suit => Bộ vest hai hàng nút,