Vietnamese Meaning of double-dealing
gian dối
Other Vietnamese words related to gian dối
Nearest Words of double-dealing
- double-dealer => hai mặt
- double-date => Hẹn hò đôi
- doubled => tăng gấp đôi
- double-crossing => đôi phát ngọc
- double-crosser => kẻ phản bội
- double-chinned => Cằm nọng
- double-check => kiểm tra lại
- double-charge => phí kép
- double-breasted suit => Bộ vest hai hàng nút
- double-breasted jacket => Áo khoác hai hàng khuy cài
Definitions and Meaning of double-dealing in English
FAQs About the word double-dealing
gian dối
Lừa gạt,không trung thực,SAI,gian lận,méo mó,Xảo trá,Lừa đảo,hai mặt,Gây hiểu lầm,quyến rũ
trung thực,hợp pháp,ĐÚNG,chân thật,trung thực,hiệu lực
double-dealer => hai mặt, double-date => Hẹn hò đôi, doubled => tăng gấp đôi, double-crossing => đôi phát ngọc, double-crosser => kẻ phản bội,