Vietnamese Meaning of double-check
kiểm tra lại
Other Vietnamese words related to kiểm tra lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of double-check
- double-charge => phí kép
- double-breasted suit => Bộ vest hai hàng nút
- double-breasted jacket => Áo khoác hai hàng khuy cài
- double-breasted => Hai hàng khuy
- double-bogey => gôn hố đôi
- double-blind study => Nghiên cứu mù đôi
- double-blind procedure => Quy trình mù đôi
- double-blind experiment => Thí nghiệm mù đôi
- double-bitted axe => rìu hai lưỡi
- double-bitted ax => rìu hai lưỡi
Definitions and Meaning of double-check in English
FAQs About the word double-check
kiểm tra lại
No synonyms found.
No antonyms found.
double-charge => phí kép, double-breasted suit => Bộ vest hai hàng nút, double-breasted jacket => Áo khoác hai hàng khuy cài, double-breasted => Hai hàng khuy, double-bogey => gôn hố đôi,