Vietnamese Meaning of dishonest
không trung thực
Other Vietnamese words related to không trung thực
Nearest Words of dishonest
- dishonestly => thiếu trung thực
- dishonesty => sự không trung thực
- dishonor => bất danh dự
- dishonorable => Không danh dự
- dishonorable discharge => Thôi vi không danh dự
- dishonorableness => sự vô liêm sỉ
- dishonorably => vô danh dự
- dishonorary => mất danh dự
- dishonored => ô nhục
- dishonorer => kẻ làm nhục
Definitions and Meaning of dishonest in English
dishonest (a)
deceptive or fraudulent; disposed to cheat or defraud or deceive
dishonest (s)
capable of being corrupted
dishonest (a.)
Dishonorable; shameful; indecent; unchaste; lewd.
Dishonored; disgraced; disfigured.
Wanting in honesty; void of integrity; faithless; disposed to cheat or defraud; not trustworthy; as, a dishonest man.
Characterized by fraud; indicating a want of probity; knavish; fraudulent; unjust.
dishonest (v. t.)
To disgrace; to dishonor; as, to dishonest a maid.
FAQs About the word dishonest
không trung thực
deceptive or fraudulent; disposed to cheat or defraud or deceive, capable of being corruptedDishonorable; shameful; indecent; unchaste; lewd., Dishonored; disgr
sai,SAI,nói dối,nói dối,Gây hiểu lầm,không trung thực,sai lầm,Gian dối,không đúng,Lật lọng
thẳng thắn,trung thực,mở,chân thành,đơn giản,ĐÚNG,chân thật,tận tâm,đáng tin cậy,nghiêm túc
dishing => Trình bày, dishfuls => nhiều món ăn, dishful => đĩa, dishevelling => rối bời, dishevelled => rối bời,