Vietnamese Meaning of dishfuls
nhiều món ăn
Other Vietnamese words related to nhiều món ăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dishfuls
- dishing => Trình bày
- dishonest => không trung thực
- dishonestly => thiếu trung thực
- dishonesty => sự không trung thực
- dishonor => bất danh dự
- dishonorable => Không danh dự
- dishonorable discharge => Thôi vi không danh dự
- dishonorableness => sự vô liêm sỉ
- dishonorably => vô danh dự
- dishonorary => mất danh dự
Definitions and Meaning of dishfuls in English
dishfuls (pl.)
of Dishful
FAQs About the word dishfuls
nhiều món ăn
of Dishful
No synonyms found.
No antonyms found.
dishful => đĩa, dishevelling => rối bời, dishevelled => rối bời, disheveling => Lộn xộn, disheveled => nhếch nhác,