Vietnamese Meaning of smooth-tongued
miệng lưỡi dẻo quẹo
Other Vietnamese words related to miệng lưỡi dẻo quẹo
Nearest Words of smooth-tongued
Definitions and Meaning of smooth-tongued in English
smooth-tongued (s)
artfully persuasive in speech
FAQs About the word smooth-tongued
miệng lưỡi dẻo quẹo
artfully persuasive in speech
nói rõ ràng,dễ,giỏi ăn nói,thẳng thắn,Lưỡi trơn,lắm lời,hùng biện,biểu đạt,thông thạo,lắm lời
ngần ngại,không rõ ràng,không hùng biện,ít nói,do dự,dừng lại,lẩm bẩm,lẩm bẩm,câm,tiếng lẩm bẩm
smooth-textured => kết cấu mịn, smooth-spoken => Nói ngọt, smooth-skinned => da trắng mịn, smooth-shelled => Có vỏ nhẵn, smooth-shaven => cạo râu sạch sẽ,