FAQs About the word smooth-tongued

miệng lưỡi dẻo quẹo

artfully persuasive in speech

nói rõ ràng,dễ,giỏi ăn nói,thẳng thắn,Lưỡi trơn,lắm lời,hùng biện,biểu đạt,thông thạo,lắm lời

ngần ngại,không rõ ràng,không hùng biện,ít nói,do dự,dừng lại,lẩm bẩm,lẩm bẩm,câm,tiếng lẩm bẩm

smooth-textured => kết cấu mịn, smooth-spoken => Nói ngọt, smooth-skinned => da trắng mịn, smooth-shelled => Có vỏ nhẵn, smooth-shaven => cạo râu sạch sẽ,