FAQs About the word smoothy

sinh tố

someone with an assured and ingratiating manner

quyến rũ,đẹp trai,lưỡi,quyến rũ,kỵ sĩ,tài tử,Galahad,quý ông,- hiệp sĩ,Sở Khanh

No antonyms found.

smooth-tongued => miệng lưỡi dẻo quẹo, smooth-textured => kết cấu mịn, smooth-spoken => Nói ngọt, smooth-skinned => da trắng mịn, smooth-shelled => Có vỏ nhẵn,