Vietnamese Meaning of smothered
ngạt thở
Other Vietnamese words related to ngạt thở
Nearest Words of smothered
Definitions and Meaning of smothered in English
smothered (s)
held in check with difficulty
completely covered
FAQs About the word smothered
ngạt thở
held in check with difficulty, completely covered
nghẹt thở,Làm giảm,dìm,tắt,dập tắt,dập tắt (bên ngoài),Đóng dấu (ra),ngạt thở,chết,ướt đẫm
cháy,đang cháy,alight,rực rỡ,cháy,viêm,sôi sục,rực cháy,Bốc cháy,bị viêm
smother => làm ngạt thở, smote => đánh, smorgasbord => Bàn tiệc tự chọn, smoothy => sinh tố, smooth-tongued => miệng lưỡi dẻo quẹo,