Vietnamese Meaning of scalding
sôi sục
Other Vietnamese words related to sôi sục
- sôi
- cháy
- nóng
- nóng chảy
- thiêu đốt
- nhiệt tình
- rực rỡ
- nướng
- nồng nhiệt
- nhiệt tình
- sôi sục
- được làm nóng lên
- Đỏ
- đỏ rực
- rang
- cháy bỏng
- ngột ngạt
- ngột ngạt
- Thiêu đốt, nóng như thiêu đốt
- ấm
- làm ấm
- Trắng nóng
- nóng hổi
- Bị đun nóng quá cao
- Sốt
- đỏ mặt
- sáng
- Mágiam
- bị viêm
- Nóng ẩm
- quá nóng
- sôi sùng sục
- xèo xèo
- ấm áp
- Hôi
- nhiệt đới
- viêm
- hâm nóng lại
- Nướng
- siêu nóng
- Ấm
Nearest Words of scalding
Definitions and Meaning of scalding in English
scalding (p. pr. & vb. n.)
of Scald
FAQs About the word scalding
sôi sục
of Scald
sôi,cháy,nóng,nóng chảy,thiêu đốt,nhiệt tình,rực rỡ,nướng,nồng nhiệt,nhiệt tình
Bắc Cực,đắng,lạnh,lạnh,ngầu,đông lạnh,lạnh,đông lạnh,băng hà,lạnh như băng
scaldic => scaldic, scaldfish => Cá rô đất, scalder => Scalder, scalded milk => Sữa nóng, scalded => trụng,