Vietnamese Meaning of seething

sôi sùng sục

Other Vietnamese words related to sôi sùng sục

Definitions and Meaning of seething in English

Wordnet

seething (s)

in constant agitation

Webster

seething (p. pr. & vb. n.)

of Seethe

FAQs About the word seething

sôi sùng sục

in constant agitationof Seethe

nhiệt tình,rực rỡ,sôi,nướng,cháy,nồng nhiệt,nhiệt tình,sôi sục,sáng,được làm nóng lên

Bắc Cực,đắng,lạnh,lạnh,lạnh,ngầu,đông lạnh,lạnh,đông lạnh,băng hà

seether => Seether, seethed => sôi, seethe => sôi, seeth => sôi, seet => rỉ rỉ,